Web– Try sth on: Thử quần áo – Try on the shoes to see if they fit. – Try sth out: Thử nghiệm – Don’t forget to try out the equipment before setting up the experiment. – Try sth out on sb: Khảo sát ý kiến – We tried out the new song on a couple of friends, but they didn’t like it. WebTheo Anh - Mỹ: [ traɪ ɑːn] 2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Try On trong tiếng anh. Trong câu, Try on đóng vai trò là một động từ được sử dụng để mặc một quần áo vào để xem chúng trông như thế nào, chúng có vừa vặn với bạn không hoặc nếu …
Try out là gì? Bỏ túi ngay cấu trúc và cách dùng-tuvi365
WebCơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]. Webtryout ý nghĩa, định nghĩa, tryout là gì: 1. a competition for a position on a team or a part in a play: 2. a test of something to see if it…. Tìm hiểu thêm. number coconut games
Try-out là gì, Nghĩa của từ Try-out Từ điển Anh - Việt - Rung.vn
WebMar 2, 2024 · – They are being tried for murder. Xem thêm: cai gi trong trang ngoai xanh. ... Don't forget to try out the equipment before setting up the experiment. – Try sth out on sb: Khảo sát ý kiến ... Soi kèo Atletico Madrid vs Real Madrid, La Liga 02h00 ngày 19/09/2024 . 10/10/2024 GRA. Tiếng anh. E86 club, Zini Club, ... WebTom is trying out for the university’s volunteer team. Tom đang thử việc cho đội tình nguyện của trường đại học. try something out on somebody. để tìm hiểu xem ai đó nghĩ gì về điều gì đó. She likes the idea, but I should try it out on Abby. Cô ấy thích ý … Web1 Verb (used with object) 1.1 to attempt to do or accomplish. 1.2 to test the effect or result of (often fol. by out ) 1.3 to endeavor to evaluate by experiment or experience. 1.4 to test … number code for hope